Sống sót tổng thể là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sống sót tổng thể (Overall Survival - OS) là chỉ số đo thời gian bệnh nhân còn sống kể từ khi bắt đầu điều trị đến khi tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. Đây là tiêu chí khách quan, phản ánh hiệu quả điều trị tổng thể và được xem là chuẩn vàng trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt trong ung thư học.

Giới thiệu khái niệm sống sót tổng thể (Overall Survival - OS)

Trong nghiên cứu y học, đặc biệt là trong lĩnh vực ung thư học và các bệnh lý nguy hiểm khác, "sống sót tổng thể" (Overall Survival, viết tắt là OS) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của điều trị. Chỉ số này đo lường khoảng thời gian mà một bệnh nhân sống từ thời điểm bắt đầu tham gia điều trị cho đến khi tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. OS không phân biệt nguyên nhân tử vong là do bệnh đang nghiên cứu hay do yếu tố khác, miễn là cái chết xảy ra trong thời gian theo dõi.

OS là một chỉ số “cứng”, nghĩa là có thể đo lường được một cách khách quan, không phụ thuộc vào đánh giá chủ quan từ phía bác sĩ hoặc bệnh nhân. Nó thường được sử dụng làm tiêu chí chính trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III – nơi mà tính chính xác và tin cậy của dữ liệu là bắt buộc để phê duyệt một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mới.

Đặc biệt trong ung thư học, OS giúp trả lời một câu hỏi cơ bản nhưng sống còn: phương pháp điều trị có giúp người bệnh sống lâu hơn không? Câu hỏi này đơn giản nhưng có tính quyết định đối với việc đưa một loại thuốc mới ra thị trường. Nhiều quốc gia và tổ chức y tế lớn như FDA (Hoa Kỳ), EMA (Châu Âu) đều xem OS là tiêu chí chuẩn trong đánh giá hiệu quả lâm sàng.

Tại sao sống sót tổng thể lại quan trọng?

OS được xem là chuẩn mực vàng trong thử nghiệm lâm sàng vì nó có nhiều đặc điểm vượt trội so với các chỉ số khác. Quan trọng nhất, OS phản ánh tác động trực tiếp đến tuổi thọ bệnh nhân – một yếu tố có ý nghĩa thực tiễn rõ ràng, dễ hiểu và dễ truyền đạt cho cả giới chuyên môn lẫn bệnh nhân.

So với các tiêu chí như thời gian không tiến triển bệnh hoặc phản ứng khối u, OS có độ chính xác cao hơn vì không bị ảnh hưởng bởi sự đánh giá chủ quan hoặc thay đổi trong quy trình chẩn đoán. Dữ liệu về OS hiếm khi bị "nhiễu" vì nó chỉ đơn giản là sống hay chết, với mốc thời gian rõ ràng. Điều này làm cho OS trở thành tiêu chí được ưu tiên trong các nghiên cứu đa trung tâm, kéo dài nhiều năm và có sự tham gia của hàng nghìn bệnh nhân.

Một số lý do OS được xem là tiêu chí đánh giá tối ưu:

  • Đo lường khách quan, không cần giả định trung gian
  • Ít phụ thuộc vào phương pháp chẩn đoán hoặc tần suất kiểm tra
  • Phản ánh hiệu quả điều trị tổng thể, bao gồm cả tác động tích cực và tiêu cực
  • Dễ so sánh giữa các nhóm điều trị và giữa các thử nghiệm khác nhau

Phân biệt sống sót tổng thể với các chỉ số khác

Trong thực tế lâm sàng, OS không phải là chỉ số duy nhất được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị. Tùy theo mục tiêu nghiên cứu và thời gian theo dõi, các nhà khoa học có thể sử dụng thêm các chỉ số như:

  • Progression-Free Survival (PFS): Thời gian bệnh nhân sống mà bệnh không tiến triển
  • Disease-Free Survival (DFS): Thời gian sống mà không có tái phát bệnh sau khi điều trị thành công
  • Overall Response Rate (ORR): Tỷ lệ bệnh nhân có khối u giảm kích thước ít nhất 30% trong thời gian nhất định

Tuy nhiên, các chỉ số này mang tính trung gian và thường không phản ánh chính xác lợi ích sống còn lâu dài. Ví dụ, một phương pháp điều trị có thể cải thiện PFS nhưng không có tác động rõ ràng đến OS nếu bệnh tái phát nhanh chóng sau khi ngừng điều trị. Vì vậy, OS vẫn được ưu tiên là tiêu chí chính trong các quyết định y học có tính sống còn.

Bảng so sánh nhanh giữa các chỉ số thường gặp:

Chỉ số Định nghĩa Ưu điểm Hạn chế
OS Thời gian sống từ điều trị đến tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào Khách quan, ý nghĩa cao Cần thời gian theo dõi dài
PFS Thời gian sống mà bệnh không tiến triển Thời gian theo dõi ngắn hơn Dễ bị thiên lệch
DFS Thời gian sống không có tái phát Phù hợp nghiên cứu giai đoạn sớm Không đo lường tổng thời gian sống

Cách tính chỉ số sống sót tổng thể

Để tính chỉ số OS, các nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp Kaplan-Meier – một kỹ thuật thống kê giúp mô phỏng đường cong sống còn dựa trên thời gian sống và tỷ lệ tử vong theo thời gian. Đường cong Kaplan-Meier cho biết xác suất sống còn tại một thời điểm nhất định trong suốt thời gian theo dõi.

Trung vị sống còn là thời điểm mà 50% bệnh nhân còn sống. Đây là con số phổ biến để báo cáo trong các nghiên cứu:

OS=Thời điểm maˋ 50% bệnh nhaˆn coˋn soˆˊng kể từ khi ba˘ˊt đaˆˋu đieˆˋu trị OS = \text{Thời điểm mà 50\% bệnh nhân còn sống kể từ khi bắt đầu điều trị}

Khi muốn đánh giá tác động của nhiều yếu tố cùng lúc đến OS như tuổi, giới tính, loại thuốc, chỉ số khối u..., mô hình Cox (Cox Proportional Hazards Model) thường được sử dụng:

h(t)=h0(t)exp(β1x1+β2x2++βnxn) h(t) = h_0(t) \cdot \exp(\beta_1 x_1 + \beta_2 x_2 + \ldots + \beta_n x_n)

Trong đó:

  • h(t): xác suất tử vong tại thời điểm t
  • h₀(t): xác suất tử vong cơ bản (baseline hazard)
  • x₁, x₂,..., xₙ: các biến độc lập (tuổi, giới, bệnh nền...)
  • β₁, β₂,..., βₙ: hệ số ảnh hưởng tương ứng

Mô hình Cox cho phép tính toán nguy cơ tương đối (Hazard Ratio - HR) giữa các nhóm điều trị. Nếu HR = 0.70 thì có nghĩa là nguy cơ tử vong của nhóm điều trị thấp hơn 30% so với nhóm chứng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến OS

Chỉ số sống sót tổng thể (OS) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố lâm sàng và sinh học. Trong các phân tích đa biến, những yếu tố này có thể được xác định là biến tiên lượng tốt hay xấu, tùy thuộc vào ảnh hưởng của chúng đến thời gian sống của bệnh nhân. Việc nhận diện các yếu tố này không chỉ có ý nghĩa nghiên cứu mà còn giúp cá nhân hóa điều trị.

Một số yếu tố ảnh hưởng mạnh đến OS bao gồm:

  • Giai đoạn bệnh: Bệnh ở giai đoạn muộn thường đi kèm với OS ngắn hơn do sự lan rộng của tế bào ác tính và sự giảm hiệu quả điều trị.
  • Phân loại mô học và di truyền: Các đột biến gen như EGFR, ALK, KRAS có thể ảnh hưởng đáng kể đến OS và khả năng đáp ứng với thuốc đích.
  • Tình trạng thể chất (ECOG Performance Status): Bệnh nhân có chỉ số thể trạng tốt (ECOG 0–1) thường có OS dài hơn so với những người có ECOG ≥2.
  • Tuổi và bệnh lý nền: Người lớn tuổi, có nhiều bệnh đi kèm như tiểu đường, bệnh tim mạch, thường có OS thấp hơn.

Ngoài ra, một số yếu tố hệ thống cũng ảnh hưởng gián tiếp đến OS, như khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao, sự tuân thủ điều trị, mức độ hỗ trợ xã hội hoặc điều kiện kinh tế. Vì thế, OS không chỉ phản ánh sinh học khối u mà còn là kết quả của cả hệ sinh thái y tế.

Vai trò của OS trong thử nghiệm lâm sàng

Trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III – nơi xác định tính hiệu quả và an toàn của một phương pháp điều trị mới – OS thường được chọn làm tiêu chí chính. Việc cải thiện OS là mục tiêu cao nhất của các liệu pháp ung thư vì nó chứng minh giá trị sống còn, vượt qua các tiêu chí phụ như giảm kích thước khối u hay kéo dài thời gian không tiến triển.

Một ví dụ điển hình là nghiên cứu CheckMate 227 (NEJM 2021), nơi thuốc miễn dịch nivolumab kết hợp ipilimumab đã cho thấy cải thiện OS đáng kể ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Trung vị OS trong nhóm điều trị là 17.1 tháng so với 14.9 tháng ở nhóm hóa trị, với Hazard Ratio = 0.73 (p < 0.001).

Số liệu minh họa cho vai trò của OS trong các thử nghiệm lâm sàng:

Thử nghiệm Thuốc Bệnh Trung vị OS (tháng) Hazard Ratio
CheckMate 227 Nivolumab + Ipilimumab NSCLC 17.1 vs 14.9 0.73
IMpower150 Atezolizumab + Bevacizumab NSCLC 19.2 vs 14.7 0.78
KEYNOTE-189 Pembrolizumab NSCLC 22.0 vs 10.6 0.56

Các thử nghiệm này nhấn mạnh rằng OS không chỉ là con số thống kê mà còn là bằng chứng thực tiễn về lợi ích điều trị, ảnh hưởng đến quyết định phê duyệt thuốc và hướng dẫn lâm sàng.

Hạn chế của chỉ số OS

Dù có nhiều ưu điểm, OS cũng tồn tại những hạn chế đáng chú ý trong nghiên cứu lâm sàng. Một trong những nhược điểm lớn nhất là thời gian theo dõi dài. Để xác định OS một cách đầy đủ, nghiên cứu cần chờ đến khi số lượng đáng kể bệnh nhân tử vong, có thể mất nhiều năm và chi phí rất cao.

Ngoài ra, OS có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoài can thiệp nghiên cứu như:

  • Điều trị sau thử nghiệm: Bệnh nhân có thể nhận các phương pháp điều trị hiệu quả sau khi rút khỏi nghiên cứu, làm tăng OS và làm mờ sự khác biệt giữa các nhóm.
  • Các yếu tố không liên quan đến bệnh: Tử vong do nguyên nhân khác (tai nạn, bệnh tim mạch...) cũng được tính vào OS, dẫn đến sai lệch kết quả nếu không kiểm soát tốt.

Do đó, trong nhiều trường hợp, các nhà nghiên cứu có thể lựa chọn các tiêu chí thay thế như PFS hoặc các chỉ số đánh giá chất lượng cuộc sống (QoL, PROs) để cung cấp góc nhìn toàn diện hơn về hiệu quả điều trị.

Xu hướng mới: OS và trí tuệ nhân tạo

Với sự phát triển của công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI), các mô hình dự đoán sống sót tổng thể đang trở thành xu hướng trong nghiên cứu và thực hành lâm sàng. Dữ liệu từ hình ảnh y học, giải trình tự gen, hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) được tích hợp để huấn luyện các mô hình học sâu có thể dự báo thời gian sống còn.

Một nghiên cứu gần đây đăng trên JAMA Oncology đã sử dụng mô hình AI để dự đoán OS của bệnh nhân ung thư tuyến tụy di căn. Mô hình này có độ chính xác cao hơn so với các phương pháp thống kê truyền thống, mở ra triển vọng lớn trong việc cá nhân hóa điều trị và lập kế hoạch chăm sóc.

Các ứng dụng AI trong dự đoán OS:

  • Dự báo sống còn dựa trên CT, MRI, PET-CT
  • Xây dựng mô hình nguy cơ cho từng cá nhân (personalized risk stratification)
  • Ước lượng hiệu quả của các phác đồ điều trị dựa trên đặc điểm gen

Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức như nhu cầu dữ liệu lớn, độ tin cậy, minh bạch mô hình và các vấn đề đạo đức liên quan đến sử dụng AI trong chăm sóc sức khỏe.

Kết luận

Sống sót tổng thể (OS) là chỉ số cốt lõi trong nghiên cứu lâm sàng hiện đại, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Nó phản ánh chính xác giá trị sống còn thực tế của một phương pháp điều trị, là tiêu chí khách quan, dễ hiểu và có tính ứng dụng lâm sàng cao. Dù còn những hạn chế, OS vẫn giữ vai trò trung tâm và là nền tảng cho các quyết định y tế và chính sách phê duyệt thuốc.

Với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là AI, OS không chỉ còn là kết quả sau điều trị mà đang dần trở thành một công cụ dự đoán, giúp định hình chiến lược điều trị tối ưu cho từng cá nhân bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. Food & Drug Administration. Clinical Trial Endpoints for the Approval of Cancer Drugs and Biologics. https://www.fda.gov/media/71195/download
  2. European Medicines Agency. Guideline on the evaluation of anticancer medicinal products in man. EMA Guidelines
  3. Rizvi, N.A. et al. "Durable clinical benefit with nivolumab in NSCLC." NEJM, 2021. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa2109882
  4. JAMA Oncology. “Artificial Intelligence Prediction of Cancer Survival.” 2023. https://jamanetwork.com/journals/jamaoncology/fullarticle/2805329
  5. Socinski, M.A. et al. "IMpower150: Final Overall Survival Analysis." Journal of Thoracic Oncology, 2020.
  6. Gandhi, L. et al. "KEYNOTE-189: Pembrolizumab plus Chemotherapy in NSCLC." NEJM, 2018.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sống sót tổng thể:

DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Sự biểu hiện quá mức của protein liên kết với Yes góp phần vào sự tiến triển và tiên lượng kém của ung thư phổi không tế bào nhỏ Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 101 Số 5 - Trang 1279-1285 - 2010
Protein liên kết với Yes (YAP), tác nhân hạt nhân của con đường Hippo, là một yếu tố điều tiết chính của kích thước cơ quan và là một ứng cử viên oncogene ở người. Nghiên cứu này nhằm đánh giá ý nghĩa lâm sàng và các chức năng sinh học của YAP trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Chúng tôi đã điều tra sự biểu hiện của YAP trong 92 mẫu mô NSCLC bằng kính hiển vi miễn dịch và phát hi...... hiện toàn bộ
#YAP #ung thư phổi không tế bào nhỏ #biểu hiện quá mức #di căn #sống sót tổng thể
Gliom nồng độ thấp kiểu hoang dã IDH với các đặc điểm phân tử của glioblastoma: một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Brain Tumor Pathology - Tập 40 - Trang 143-157 - 2023
Phân loại của WHO năm 2021 xác định glioma mức độ thấp kiểu hoang dã IDH (IDHw) là glioblastoma phân tử (mGBM) nếu có sự hiện diện của đột biến trình điều khiển TERT (pTERTm), sự khuếch đại EGFR hoặc các bất thường liên quan đến tăng nhiễm sắc thể 7 và mất nhiễm sắc thể 10. Chúng tôi đã đánh giá hệ thống các bài báo nghiên cứu về IDHw hLGG (49 nghiên cứu, N=3748) và phân tích tổng hợp tỷ lệ mGBM v...... hiện toàn bộ
#glioma #IDH #glioblastoma #phân tích tổng hợp #sống sót tổng thể
Các biện pháp dinh dưỡng và viêm đoán trước khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn IV Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 20 - Trang 1-11 - 2020
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động tiên lượng của các chỉ số dinh dưỡng và viêm (điểm kiểm soát tình trạng dinh dưỡng (CONUT), chỉ số dinh dưỡng tiên lượng (PNI), và điểm tiên lượng Glasgow đã sửa đổi (mGPS)) về khả năng sống sót tổng thể (OS) ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn IV (CRC). Đối tượng nghiên cứu là 996 bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn IV đã được chuyển đến Bệnh ...... hiện toàn bộ
#ung thư đại trực tràng #điểm CONUT #chỉ số dinh dưỡng tiên lượng #điểm tiên lượng Glasgow đã sửa đổi #khả năng sống sót tổng thể
Tỷ lệ tiểu cầu/lymphocyte tiền phẫu là yếu tố tiên lượng vượt trội so với các dấu hiệu phản ứng viêm toàn thân khác ở bệnh nhân ung thư buồng trứng Dịch bởi AI
Tumor Biology - Tập 36 - Trang 8831-8837 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định yếu tố tiên lượng đáng kể nhất liên quan đến tỷ lệ tử vong do ung thư ở bệnh nhân ung thư buồng trứng bằng cách so sánh các dấu hiệu phản ứng viêm toàn thân (SIR) có khả năng tiên lượng. Mức độ fibrinogen, albumin, protein C-reactive (CRP) và kháng nguyên ung thư huyết thanh-125 (CA-125), cũng như tỷ lệ neutrophil/lymphocyte (NLR) và tỷ lệ tiểu cầu/lymp...... hiện toàn bộ
#ung thư buồng trứng #yếu tố tiên lượng #tỷ lệ tiểu cầu/lymphocyte #phản ứng viêm toàn thân #sống sót tổng thể #sống sót không tiến triển
Đánh giá phẫu thuật cắt bỏ tế bào và hóa trị tại chỗ HIPEC cho các khối u ác tính bề mặt phúc mạc: phân tích 384 ca liên tiếp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 404 - Trang 527-539 - 2019
Khối u ác tính bề mặt phúc mạc (PSM) trước đây thường liên quan đến tỷ lệ sống sót kém. Việc áp dụng phẫu thuật cắt bỏ tế bào (CRS) kết hợp với hóa trị tại chỗ nhiệt độ cao (HIPEC) hiện nay có thể mang lại cho bệnh nhân PSM tỷ lệ sống sót tổng thể khả quan hơn. Ở đây, chúng tôi báo cáo kết quả từ một viện duy nhất của chúng tôi sau khi thực hiện CRS và HIPEC cho PSM và đánh giá những thay đổi tron...... hiện toàn bộ
#PSM #phẫu thuật cắt bỏ tế bào #hóa trị tại chỗ HIPEC #sống sót tổng thể #nghiên cứu hồi cứu.
Các yếu tố tiên lượng trong bệnh nhân phẫu thuật bị chordoma cột sống cổ: Một nghiên cứu về 52 ca từ một cơ sở duy nhất Dịch bởi AI
Annals of Surgical Oncology - Tập 24 - Trang 2355-2362 - 2017
Tỷ lệ tái phát của chordomas cổ tử cung là cao, do đó việc nhận diện các yếu tố tiên lượng đối với tái phát tại chỗ và sống còn tổng thể (OS) là rất quan trọng. Một đánh giá hồi cứu về 52 bệnh nhân bị chordoma cổ tử cung đã được phẫu thuật tại cơ sở của chúng tôi từ tháng 1 năm 1999 đến tháng 3 năm 2015 đã được thực hiện. Mối liên hệ giữa các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý với sống không tái phát tạ...... hiện toàn bộ
#Chordoma cổ tử cung #yếu tố tiên lượng #phẫu thuật #tái phát tại chỗ #sống sót tổng thể
Yếu tố dự đoán nào chịu trách nhiệm cho sự khác biệt lâm sàng ở CLL với sự mất đoạn 13q? Dịch bởi AI
Molecular Cytogenetics - Tập 14 - Trang 1-7 - 2021
Sự mất đoạn 13q14 [del(13q)] là sự thay đổi tế bào học phổ biến nhất (50%) trong bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL), và nó là một yếu tố dự đoán tốt nếu được phát hiện như là một bất thường đơn lẻ thông qua FISH. Tuy nhiên, lộ trình lâm sàng của các trường hợp CLL có del(13q) lại khá đa dạng và các yếu tố chịu trách nhiệm cho sự không đồng nhất lâm sàng này vẫn chưa được thiết lập. Một số nhà ngh...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu lympho mạn tính #mất đoạn 13q #yếu tố dự đoán #sự sống sót tổng thể #thời gian đến điều trị đầu tiên #sự không đồng nhất lâm sàng
Kết quả sống sót trong ung thư vú và các chỉ thị đại thực bào liên quan đến khối u: Một nghiên cứu tổng hợp và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Oncology and Therapy - Tập 11 - Trang 27-48 - 2022
Các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) trong ung thư vú có liên quan đến tiên lượng kém. Các nghiên cứu ban đầu về TAM chủ yếu tập trung vào chỉ thị CD68, một chỉ thị thuộc nhóm đại thực bào tổng quát; tuy nhiên, gần đây, ngày càng nhiều nghiên cứu đã sử dụng CD163, một chỉ thị được biểu hiện bởi các đại thực bào M2 kích hoạt theo cách thay thế và các phân nhóm TAM. Chúng tôi giả thuyết rằng ...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #đại thực bào liên quan đến khối u #CD68 #CD163 #sống sót tổng thể #phân tích tổng hợp
Kiểm soát hiệu quả tại chỗ các khối u di căn cột sống bằng xạ trị tăng cường đồng thời Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 191 - Trang 264-271 - 2014
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải thiện kiểm soát khối u tại chỗ ở bệnh nhân có khối u di căn cột sống bằng xạ trị thể tích lập thể (SBRT) và tăng liều qua phương pháp tăng cường đồng thời, tích hợp (PTV-boost). Chúng tôi sử dụng phương pháp định hình toàn bộ thân đốt sống (PTV-elective). Các mục tiêu thứ yếu bao gồm mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ cấp tính và mãn tính, cũng như tỷ...... hiện toàn bộ
#xạ trị thể tích lập thể #khối u di căn #kiểm soát tại chỗ #tác dụng phụ #tỷ lệ sống sót tổng thể
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3